|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu máy khoan KTK S40A |
Khả năng khoan max : 20mm Côn trục chính : NT40 Tốc độ trục chính : 2000~4000 Vòng/phút
Công suất động cơ : 0.75KW - 1.5KW |
Chọn mua |
|
|
|
Đầu máy khoan KTK S60C |
Khả năng khoan max : 30mm Côn trục chính : NT40 Tốc độ trục chính : 1500~3000 Vòng/phút
Công suất động cơ : 1.5KW - 3.0KW |
Chọn mua |
|
|
|
Đầu máy khoan KTK S40C |
Khả năng khoan tối đa : 20mm Côn trục chính : NT40 Tốc độ trục chính : 2000~4000 Vòng/phút
Công suất động cơ : 0.75KW - 1.5KW |
Chọn mua |
|
|
|
Đầu máy khoan KTK S80B |
Khả năng khoan tối đa : 40mm Côn trục chính : NT50 Tốc độ trục chính : 1200~2000 Vòng/phút
Công suất động cơ : 1.5KW - 3.75KW |
Chọn mua |
|
|
|
Đầu máy khoan KTK S60B |
Khả năng khoan max : 30mm Côn trục chính : NT40 Tốc độ trục chính : 1500~3000 Vòng/phút
Công suất động cơ : 1.5KW - 3.0KW |
Chọn mua |
|
|
|
Đầu máy khoan KTK S40B |
Khả năng khoan tối đa : 20mm Côn trục chính : NT30 Tốc độ trục chính : 2000~4000 Vòng/phút
Công suất động cơ : 0.75KW - 1.5KW |
Chọn mua |
|
|
|
Đầu máy khoan KTK S80A |
Khả năng khoan tối đa : 40mm Côn trục chính : NT40 Tốc độ trục chính : 1000~2200 Vòng/phút
Công suất động cơ : 1.5KW - 3.75KW |
Chọn mua |
|
|
|
Đầu máy khoan KTK S60A |
Khả năng khoan tối đa : 30mm Côn trục chính : NT40 Tốc độ trục chính :1500~3000 Vòng/phút
Công suất động cơ : 1.5KW - 3.0KW |
Chọn mua |
|
|
|
Đầu máy khoan KTK S30A |
Khả năng khoan max : 8mm Côn trục chính : NT30 Tốc độ trục chính :3500~6000 Vòng/phút
Công suất động cơ : 0.37KW - 0.75KW
|
Chọn mua |
|
|
|
|
|
|
|
|
|