MÁY MÀI TRÒN
Máy mài tròn hiệu JAGURA sản xuất tại Đài Loan. Đây là dòng sản phẩm vận hành bằng tay với các model JAG-CG-2535-AL, JAG-CG-2550-AL, JAG-CG2575-AL, JAG-CG-3240-AL, JAG-CG-3260-AL. Tương ứng với các model máy mài tròn trên có khoảng cách chống tâm dài 350mm đến 750mm.
Máy mài tròn hiệu Jagura seri JAG-AL có bàn làm việc vừa chạy tự động và vận hành bằng tay, tốc độ mài chi tiết từ 0 đến 30 vòng/phút, đường kính đá mài 250mm và 320mm tuỳ theo model.
Máy mài tròn hiệu Jagura seri JAG-AL là kiểu mài ướt có hệ thống làm mát khi mài, máy cho phép mài tròn ngoài và mài tròn bên trong. Ngoài ra máy còn cho phép mài góc ± 30 độ.
Máy mài tròn hiệu Jagura seri JAG-AL ăn dao theo trục X bằng cơ ( Manual ), chạy đá dọc theo trục Z tự động bằng thuỷ lực thông qua cơ cấu trục vít- bánh vít. *Thông số kỹ thuật:
MODEL
|
JAG-
CG2535-AL
|
JAG-
CG2550-AL
|
JAG-
CG2575-AL
|
JAG-
CG3240-AL
|
|
JAG-
CG3260-AL
|
Khả năng làm việc
|
|
|
|
|
|
|
Đường kính mài trên bàn
|
250mm
|
250mm
|
250mm
|
320mm
|
|
320mm
|
Khoảng chống tâm
|
350mm
|
500mm
|
750mm
|
400mm
|
|
600mm
|
Đường kính mài ngoài max
|
250mm
|
250mm
|
250mm
|
320mm
|
|
320mm
|
Trọng lượng phôi max
|
80mm
|
80mm
|
80mm
|
120mm
|
|
120mm
|
Đá mài
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (OD x width x ID)
|
355*38*102mm
|
355*38 *102mm
|
355*38*102mm
|
405*56*127mm
|
|
405*56*127mm
|
Cấp tốc độ
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
2
|
Tốc độ (vô cấp)
|
1900 : 2500
|
1900 : 2500
|
1900 : 2500
|
1700 : 2200
|
|
1700 : 2200
|
Đầu mài (đầu lắp đá mài)
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình tiến và lùi
|
150mm
|
150mm
|
150mm
|
150mm
|
|
150mm
|
Góc quay
|
± 300
|
± 300
|
± 300
|
± 300
|
|
± 300
|
Bàn làm việc
|
|
|
|
|
|
|
Góc quay
|
80, -40
|
80, -40
|
80, -40
|
80, -40
|
|
80, -40
|
Biên độ qua lại
|
150mm
|
150mm
|
150mm
|
170mm
|
|
170mm
|
Đầu lắp chi tiết mài
|
|
|
|
|
|
|
Chống tâm
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
|
MT4
|
Tốc độ
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
|
0-300 Vòng/phút
|
Góc quay
|
900
|
900
|
900
|
900
|
|
900
|
Ụ chống tâm
|
|
|
|
|
|
|
Chống tâm
|
MT3
|
MT3
|
MT3
|
MT4
|
|
MT4
|
Hành trình
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
30mm
|
|
30mm
|
Bước tiến
|
|
|
|
|
|
|
Trục X nhỏ nhất
|
0.0025mm
|
0.0025mm
|
0.0025mm
|
0.0025mm
|
|
0.0025mm
|
Trục Z
|
no stop
|
no stop
|
no stop
|
no stop
|
|
no stop
|
Moror
|
|
|
|
|
|
|
Trục lắp đá mài
|
5 HP
|
5 HP
|
5 HP
|
7.5 HP
|
|
7.5 HP
|
Trục lắp chi tiết
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1 HP
|
|
1 HP
|
Trục X
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
|
1/2 HP
|
Trục Z
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
|
1/2 HP
|
Bơm dầu cho bàn
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
|
1/8 HP
|
Bơm dầu cho trục đa mài
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
|
1/8HP
|
Bơm làm mát
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
|
1/8HP
|
Kích thước
|
|
|
|
|
|
|
Trọng lượng
|
2800kg
|
2980kg
|
3050kg
|
2910kg
|
|
3150kg
|
Kích thước máy
|
2000*1300*
1550mm
|
2000*1300*
1550mm
|
2000*1300*
1550mm
|
2000*1300*
1500mm
|
|
2000*1300*
1500mm
|
|